Vòng 32
01:00 ngày 17/05/2024
Al-Wehda
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Al Raed
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.74
-0
1.08
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
2.38
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.97
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Al-Wehda Al-Wehda
Phút
Al Raed Al Raed
Abdulaziz Noor Penalty cancelled match var
38'
Anselmo de Moraes match yellow.png
45'
57'
match change Julio Tavares
Ra sân: Firas Alghamdi
Ala Al-Hajji
Ra sân: Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
match change
63'
Vito van Crooij
Ra sân: Faycal Fajr
match change
80'
Yahya Mahdi Naji
Ra sân: Abdulaziz Noor
match change
86'
86'
match goal 0 - 1 Karim El Berkaoui
Kiến tạo: Hamad Al-Jayzani
87'
match yellow.png Karim El Berkaoui
89'
match yellow.png Mathias Antonsen Normann
90'
match change Yahya Sunbul Mubarak
Ra sân: Amir Sayoud
90'
match change Mansoor Al-Bishi
Ra sân: Karim El Berkaoui

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Wehda Al-Wehda
Al Raed Al Raed
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
309
 
Số đường chuyền
 
339
7
 
Phạm lỗi
 
18
17
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
72
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Ala Al-Hajji
7
Vito van Crooij
80
Yahya Mahdi Naji
13
Abdulqaddous Attieh
3
Abdulelah Al-Bukhari
38
Naif Kireiri
35
Yousef Alharbi
16
Nawaf Al-Azizi
8
Mohammed Al-Qarni
Al-Wehda Al-Wehda 4-2-3-1
4-2-3-1 Al Raed Al Raed
1
Kajoui
27
Hawsawi
17
Hafith
22
Makki
2
Al-Mowal...
76
Fajr
4
Bakshwee...
90
Al-Ghamd...
87
Moraes
24
Noor
9
Ighalo
23
Al-Harbi
32
Al-Dosar...
21
Gonzalez
5
Ndiaye
28
Al-Jayza...
24
Subaie
8
Normann
10
Fouzair
7
Sayoud
49
Alghamdi
11
Berkaoui

Substitutes

17
Julio Tavares
14
Mansoor Al-Bishi
45
Yahya Sunbul Mubarak
50
Mshari Sanyoor
2
Bander Whaeshi
18
Nayef Abdullah Hazazi
9
Raed Al-Ghamdi
3
Saud Al Dosari
13
Omar Shami
Đội hình dự bị
Al-Wehda Al-Wehda
Ala Al-Hajji 88
Vito van Crooij 7
Yahya Mahdi Naji 80
Abdulqaddous Attieh 13
Abdulelah Al-Bukhari 3
Naif Kireiri 38
Yousef Alharbi 35
Nawaf Al-Azizi 16
Mohammed Al-Qarni 8
Al-Wehda Al Raed
17 Julio Tavares
14 Mansoor Al-Bishi
45 Yahya Sunbul Mubarak
50 Mshari Sanyoor
2 Bander Whaeshi
18 Nayef Abdullah Hazazi
9 Raed Al-Ghamdi
3 Saud Al Dosari
13 Omar Shami

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 3
39.67% Kiểm soát bóng 51.67%
9 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.5
3.4 Sút trúng cầu môn 4
44.8% Kiểm soát bóng 41.9%
10.2 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Wehda (34trận)
Chủ Khách
Al Raed (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
4
5
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
2
3
3
HT-B/FT-B
1
2
5
1

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 14 6.6
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 0 0 3 31 26 83.87% 11 0 50 7
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 31 81.58% 0 0 45 6.8
87 Anselmo de Moraes Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 13 92.86% 0 5 33 7.4
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 2 54 7
7 Vito van Crooij Cánh phải 1 0 1 0 0 0% 3 0 5 6.8
1 Munir Mohand Mohamedi El Kajoui Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 1 38 6.9
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 29 78.38% 2 0 55 6.7
88 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 2 16 6.7
80 Yahya Mahdi Naji Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
27 Islam Hawsawi Hậu vệ cánh trái 1 1 0 31 23 74.19% 1 0 66 7.1
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 20 6.7
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 4 1 0 16 12 75% 0 1 33 6.9
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki Trung vệ 1 0 1 43 35 81.4% 0 6 50 6.9

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Julio Tavares Tiền đạo cắm 2 1 0 5 3 60% 0 2 8 6.8
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 1 0 1 31 27 87.1% 4 0 51 6.8
5 Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 40 75.47% 0 4 61 6.8
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 6 47 7.2
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 33 29 87.88% 1 0 45 6.6
23 Ahmad Al-Harbi Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 27 7
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 2 1 0 10 8 80% 0 3 22 7.5
10 Mohammed Fouzair Cánh phải 2 0 1 22 13 59.09% 4 0 45 6.6
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 22 81.48% 2 6 52 7.7
49 Firas Alghamdi Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 17 6.5
32 Mohammed Al-Dosari Defender 0 0 1 33 27 81.82% 1 1 49 7.2
24 Khalid Al Subaie Midfielder 1 1 0 58 47 81.03% 5 0 72 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ