B93 Copenhagen
Đã kết thúc
7
-
1
(3 - 0)
Herfolge Boldklub Koge
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.05
1.05
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
2.20
2.20
X
3.30
3.30
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
1
0.73
0.73
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
B93 Copenhagen
Phút
Herfolge Boldklub Koge
Osman Addo 1 - 0
Kiến tạo: Nikolaj Thomsen
Kiến tạo: Nikolaj Thomsen
27'
Jeppe Erenbjerg 2 - 0
33'
Sebastian Clemmensen 3 - 0
Kiến tạo: Jeppe Erenbjerg
Kiến tạo: Jeppe Erenbjerg
44'
45'
Gabriel Culhaci
Emil Moller
50'
Osman Addo 4 - 0
Kiến tạo: Nikolaj Thomsen
Kiến tạo: Nikolaj Thomsen
57'
Osman Addo 5 - 0
Kiến tạo: Sebastian Clemmensen
Kiến tạo: Sebastian Clemmensen
64'
69'
5 - 1 Hans Christian Bonnesen
Kiến tạo: Christian Tue Jensen
Kiến tạo: Christian Tue Jensen
Sebastian Clemmensen 6 - 1
Kiến tạo: Fisnik Isaki
Kiến tạo: Fisnik Isaki
70'
Magnus Bottker 7 - 1
Kiến tạo: Gustav Hojbjerg
Kiến tạo: Gustav Hojbjerg
84'
Jacob Egeris
90'
90'
Ifenna Dorgu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
5
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
22
Tổng cú sút
20
14
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
13
5
Cản sút
10
51%
Kiểm soát bóng
49%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
11
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
2
6
Cứu thua
7
119
Pha tấn công
121
69
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
3
4.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.67
7.33
Sút trúng cầu môn
4.33
55.67%
Kiểm soát bóng
44%
8.67
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.9
2
Bàn thua
2.1
3.3
Phạt góc
4
1.5
Thẻ vàng
1.9
4.9
Sút trúng cầu môn
4.2
52.2%
Kiểm soát bóng
42.9%
8.5
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
B93 Copenhagen (33trận)
Chủ
Khách
Herfolge Boldklub Koge (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
7
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
4
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
2
2
1
HT-B/FT-B
2
5
5
1