Vòng 2
01:00 ngày 20/05/2024
Barracas Central
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Sarmiento Junin
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.11
O 1.75
0.80
U 1.75
0.87
1
2.05
X
3.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.68
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Barracas Central Barracas Central
Phút
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Rodrigo Insua 1 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Ezequiel Herrera
match goal
5'
29'
match pen 1 - 1 Cristian Agustin Fontana
36'
match yellow.png Cristian Agustin Fontana
40'
match yellow.png Manuel Garcia
Alexis Dominguez Ansorena match yellow.png
44'
46'
match change Tomas Guiacobini
Ra sân: Manuel Garcia
46'
match change Nahuel Gallardo
Ra sân: Jair Ezequiel Arismendi
60'
match yellow.png Nahuel Gallardo
61'
match change Ivan Andres Morales Bravo
Ra sân: Cristian Agustin Fontana
61'
match change Joaquin Gho
Ra sân: Gabriel Gudino
63'
match yellow.png Fernando Godoy
Federico Aguirre
Ra sân: Alexis Dominguez Ansorena
match change
70'
Santiago Coronel
Ra sân: Lucas Brochero
match change
70'
Manuel Agustin Duarte
Ra sân: Siro Rosane
match change
70'
76'
match change Gabriel Azcurra
Ra sân: Ivan Andres Morales Bravo
Marco Iacobellis
Ra sân: Alan Martin Cantero
match change
78'
Manuel Agustin Duarte match yellow.png
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barracas Central Barracas Central
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
27
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
440
 
Số đường chuyền
 
244
14
 
Phạm lỗi
 
25
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
10
22
 
Rê bóng thành công
 
33
17
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Cản phá thành công
 
33
17
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
95
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Manuel Agustin Duarte
32
Santiago Coronel
48
Federico Aguirre
27
Marco Iacobellis
30
Marcelo Agustin Mino
3
Nicolas Tolosa
15
Nicolas Agustin Demartini
26
Agustin Irazoque
4
Pedro Velurtas
19
Carlos Arce
36
Axel Fernando Juarez
22
Bahiano Garcia
Barracas Central Barracas Central 4-2-3-1
4-2-3-1 Sarmiento Junin Sarmiento Junin
25
Moyano
6
Insua
14
Goni
2
Capraro
33
Mater
8
Rosane
5
Herrera
43
Zalazar
11
Cantero
21
Brochero
9
Ansorena
1
Pourtau
29
Lopez
32
Paredes
2
Insaurra...
33
Diaz
5
Garcia
6
Godoy
20
Gudino
10
Quiroga
26
Arismend...
19
Fontana

Substitutes

36
Nahuel Gallardo
31
Tomas Guiacobini
28
Joaquin Gho
18
Ivan Andres Morales Bravo
23
Gabriel Azcurra
12
Thyago Ayala
16
Juan Guasone
27
Emanuel Hernandez
11
Manuel Monaco
15
Diego Ezequiel Calcaterra
17
Jeremías Vallejos
30
David Gallardo
Đội hình dự bị
Barracas Central Barracas Central
Manuel Agustin Duarte 24
Santiago Coronel 32
Federico Aguirre 48
Marco Iacobellis 27
Marcelo Agustin Mino 30
Nicolas Tolosa 3
Nicolas Agustin Demartini 15
Agustin Irazoque 26
Pedro Velurtas 4
Carlos Arce 19
Axel Fernando Juarez 36
Bahiano Garcia 22
Barracas Central Sarmiento Junin
36 Nahuel Gallardo
31 Tomas Guiacobini
28 Joaquin Gho
18 Ivan Andres Morales Bravo
23 Gabriel Azcurra
12 Thyago Ayala
16 Juan Guasone
27 Emanuel Hernandez
11 Manuel Monaco
15 Diego Ezequiel Calcaterra
17 Jeremías Vallejos
30 David Gallardo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 4
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
49% Kiểm soát bóng 38.33%
9 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 3.4
0.9 Thẻ vàng 2.6
4.4 Sút trúng cầu môn 3.5
38.2% Kiểm soát bóng 36.2%
7.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barracas Central (18trận)
Chủ Khách
Sarmiento Junin (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1

Barracas Central Barracas Central
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Sebastian Emanuel Moyano Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 33 7.3
9 Alexis Dominguez Ansorena Tiền đạo cắm 3 1 0 7 5 71.43% 0 4 19 6.7
33 Facundo Mater Tiền vệ phải 1 0 1 52 35 67.31% 2 3 86 7
14 Gonzalo Goni Trung vệ 2 2 0 44 35 79.55% 0 0 58 7.3
27 Marco Iacobellis Tiền vệ công 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 15 6.8
6 Rodrigo Insua Hậu vệ cánh trái 1 1 3 47 40 85.11% 4 2 83 8
43 Maximiliano Zalazar Cánh phải 3 1 0 19 13 68.42% 4 0 40 7.3
21 Lucas Brochero Cánh phải 0 0 2 24 22 91.67% 6 1 43 6.9
8 Siro Rosane Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 56 45 80.36% 0 1 69 7.1
11 Alan Martin Cantero Tiền đạo cắm 1 0 0 19 15 78.95% 0 2 33 6.4
5 Rodrigo Ezequiel Herrera Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 51 43 84.31% 0 2 72 7.1
32 Santiago Coronel Tiền vệ trái 1 0 5 21 18 85.71% 3 0 30 7.4
24 Manuel Agustin Duarte Tiền vệ công 0 0 1 10 8 80% 1 1 16 6.6
2 Nicolas Capraro Trung vệ 1 1 0 59 49 83.05% 0 1 78 6.3
48 Federico Aguirre Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 2 12 6.5

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Fernando Godoy Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 21 84% 2 2 37 6.9
2 Juan Manuel Insaurralde Trung vệ 0 0 0 22 14 63.64% 0 3 29 6.7
19 Cristian Agustin Fontana Tiền đạo cắm 3 3 1 14 9 64.29% 1 2 30 7.5
18 Ivan Andres Morales Bravo Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 6.7
20 Gabriel Gudino Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 2 0 29 5.9
1 Jeronimo Pourtau Thủ môn 0 0 0 20 5 25% 0 0 25 7.1
10 Sergio Quiroga Tiền vệ công 1 0 0 21 13 61.9% 5 0 43 7.2
36 Nahuel Gallardo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 4 28.57% 1 1 28 6.7
29 Elias Sebastian Lopez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 11 73.33% 2 1 42 6.8
32 Franco Paredes Trung vệ 0 0 1 29 15 51.72% 0 2 37 6.9
26 Jair Ezequiel Arismendi Cánh trái 0 0 1 10 6 60% 1 2 25 7.4
28 Joaquin Gho Tiền vệ phải 0 0 0 6 3 50% 0 1 16 6.6
5 Manuel Garcia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 11 68.75% 0 2 23 6.4
33 Gabriel Diaz Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 10 50% 1 0 34 7.4
23 Gabriel Azcurra Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.4
31 Tomas Guiacobini 1 0 1 18 14 77.78% 1 0 30 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ