Vòng Bán kết
02:00 ngày 10/05/2024
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
AS Roma
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.07
+1
0.83
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
1.57
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
AS Roma AS Roma
Edmond Tapsoba match yellow.png
20'
20'
match yellow.png Gianluca Mancini
21'
match yellow.png Lorenzo Pellegrini
21'
match change Nicola Zalewski
Ra sân: Leonardo Spinazzola
27'
match yellow.png Leandro Daniel Paredes
29'
match yellow.png Nicola Zalewski
Jonathan Glao Tah match yellow.png
41'
43'
match pen 0 - 1 Leandro Daniel Paredes
66'
match pen 0 - 2 Leandro Daniel Paredes
68'
match var Bryan Cristante No penalty (VAR xác nhận)
72'
match change Edoardo Bove
Ra sân: Sardar Azmoun
Patrik Schick
Ra sân: Adam Hlozek
match change
74'
Florian Wirtz
Ra sân: Jonas Hofmann
match change
81'
81'
match change Chris Smalling
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
81'
match change Tammy Abraham
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
Gianluca Mancini(OW) 1 - 2 match phan luoi
82'
Florian Wirtz match yellow.png
89'
Josip Stanisic 2 - 2
Kiến tạo: Granit Xhaka
match goal
90'
Josip Stanisic
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
90'
Odilon Kossounou
Ra sân: Alex Grimaldo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
AS Roma AS Roma
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
34
 
Tổng cú sút
 
11
14
 
Sút trúng cầu môn
 
7
20
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
569
 
Số đường chuyền
 
371
91%
 
Chuyền chính xác
 
82%
6
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
11
10
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
2
16
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
129
 
Pha tấn công
 
60
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Josip Stanisic
14
Patrik Schick
10
Florian Wirtz
6
Odilon Kossounou
32
Gustavo Puerta
1
Lukas Hradecky
36
Niklas Lomb
8
Robert Andrich
19
Nathan Tella
22
Victor Boniface
9
Borja Iglesias Quintas
13
Arthur Augusto de Matos Soares
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
3-5-2 AS Roma AS Roma
17
Kovar
3
Hincapie
4
Tah
12
Tapsoba
20
Grimaldo
34
Xhaka
25
Palacios
30
Frimpong
23
Hlozek
7
Hofmann
21
Adli
99
Svilar
23
Mancini
5
Ndicka
69
Tasende
92
Shaarawy
4
Cristant...
16
Paredes
7
Pellegri...
37
Spinazzo...
90
Lukaku
17
Azmoun

Substitutes

52
Edoardo Bove
59
Nicola Zalewski
6
Chris Smalling
9
Tammy Abraham
22
Houssem Aouar
21
Paulo Dybala
35
Baldanzi Tommaso
2
Rick Karsdorp
20
Renato Junior Luz Sanches
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
14
Diego Javier Llorente Rios
19
Zeki Celik
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Josip Stanisic 2
Patrik Schick 14
Florian Wirtz 10
Odilon Kossounou 6
Gustavo Puerta 32
Lukas Hradecky 1
Niklas Lomb 36
Robert Andrich 8
Nathan Tella 19
Victor Boniface 22
Borja Iglesias Quintas 9
Arthur Augusto de Matos Soares 13
Bayer Leverkusen AS Roma
52 Edoardo Bove
59 Nicola Zalewski
6 Chris Smalling
9 Tammy Abraham
22 Houssem Aouar
21 Paulo Dybala
35 Baldanzi Tommaso
2 Rick Karsdorp
20 Renato Junior Luz Sanches
1 Rui Pedro dos Santos Patricio
14 Diego Javier Llorente Rios
19 Zeki Celik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2
10.33 Sút trúng cầu môn 6
57.33% Kiểm soát bóng 48%
6.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.4
6.4 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 2.2
7.7 Sút trúng cầu môn 4.3
57.2% Kiểm soát bóng 50.3%
10.2 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (50trận)
Chủ Khách
AS Roma (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
11
6
HT-H/FT-T
4
0
5
4
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
2
2
4
4
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
0
16
3
5

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 1 0 10 98 90 91.84% 0 3 106 7.73
7 Jonas Hofmann Cánh phải 3 1 4 53 49 92.45% 3 0 67 6.24
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 1 0 0 47 45 95.74% 0 2 55 5.87
20 Alex Grimaldo Defender 1 0 1 53 47 88.68% 6 1 73 6.73
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 2 0 0 4 3 75% 0 2 8 6.44
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 2 2 3 85 81 95.29% 0 1 103 7.66
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 1 1 0 4 2 50% 0 0 6 7.06
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 1 65 60 92.31% 1 2 76 6.42
23 Adam Hlozek Tiền đạo cắm 7 3 2 18 15 83.33% 0 0 33 5.88
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.13
21 Amine Adli Cánh phải 7 3 2 38 35 92.11% 1 1 57 6.76
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 5 3 1 25 18 72% 4 0 57 6.58
17 Matej Kovar Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 24 7.14
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 0 3 50 47 94% 2 0 72 7.68
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 1 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.14

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 3 1 0 25 16 64% 1 0 43 6.49
6 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 10 6
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 1 1 2 13 10 76.92% 2 1 24 6.53
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 2 0 7 6.18
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 46 36 78.26% 2 2 59 7.05
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 67 60 89.55% 1 0 74 7.06
17 Sardar Azmoun Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 1 0 15 7.05
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 2 1 2 27 22 81.48% 2 1 44 7
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 42 34 80.95% 3 2 59 6.22
69 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 20 71.43% 3 0 54 7.37
9 Tammy Abraham Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 4 5.92
5 Evan Ndicka Trung vệ 0 0 0 54 54 100% 0 1 64 6.26
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 54 8.44
59 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 0 0 1 14 10 71.43% 5 0 28 5.8
52 Edoardo Bove Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 1 0 6 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ