Vòng 2
01:30 ngày 19/05/2024
Independiente Rivadavia
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Godoy Cruz Antonio Tomba
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.94
O 2
1.11
U 2
0.78
1
3.35
X
2.90
2
2.18
Hiệp 1
+0
1.38
-0
0.58
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Phút
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
29'
match yellow.png Pier Barrios
Matias Reali match yellow.png
35'
Mauricio Asenjo match yellow.png
53'
53'
match yellow.png Roberto Nicolas Fernandez Fagundez
Juan Ignacio Cavallaro
Ra sân: Bruno Felix Bianchi
match change
56'
64'
match yellow.png Daniel Barrea
69'
match change Tomas Oscar Badaloni
Ra sân: Juan Juan Cejas
Diego Ruben Tonetto
Ra sân: Ezequiel Ham
match change
69'
69'
match change Martin Pino
Ra sân: Silvio Ulariaga
Gaston Ignacio Gil Romero
Ra sân: Lautaro Nicolas Rios
match change
70'
72'
match yellow.png Federico Rasmussen
84'
match change Mariano Santiago
Ra sân: Bruno Javier Leyes Sosa
90'
match change Manuel Guillen
Ra sân: Vicente Poggi
Victorio Ramis
Ra sân: Mauricio Asenjo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
5
 
Tổng cú sút
 
15
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
13
5
 
Cản sút
 
6
17
 
Sút Phạt
 
16
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
218
 
Số đường chuyền
 
365
11
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
2
8
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
6
80
 
Pha tấn công
 
84
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Juan Ignacio Cavallaro
11
Diego Ruben Tonetto
5
Gaston Ignacio Gil Romero
7
Victorio Ramis
1
Mariano Monllor
29
Luciano Abecasis
6
Mauro Angel Maidana
18
Julian Ascacibar
19
Antonio Napolitano
28
Francisco Maidana
24
Alvaro Dionisio
43
Fabrizio Sartori
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia 5-3-2
4-3-3 Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
32
Marinell...
16
Ostchega
42
Palacios
2
Bianchi
23
Petrasso
41
Diaz
8
Ham
26
Romero
17
Rios
31
Asenjo
10
Reali
1
Petroli
4
Arce
2
Barrios
23
Rasmusse...
3
Millan
13
Fagundez
5
Sosa
25
Poggi
7
Cejas
9
Ulariaga
11
Conechny

Substitutes

22
Martin Pino
34
Tomas Oscar Badaloni
16
Mariano Santiago
32
Manuel Guillen
12
Roberto Ramirez
20
Facundo Butti
21
Elias Pereyra
28
Marcos Montiel
30
Juan Andrada
19
Ederson Salomon Rodriguez Lima
36
Daniel Barrea
8
Julian Eseiza
Đội hình dự bị
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Juan Ignacio Cavallaro 13
Diego Ruben Tonetto 11
Gaston Ignacio Gil Romero 5
Victorio Ramis 7
Mariano Monllor 1
Luciano Abecasis 29
Mauro Angel Maidana 6
Julian Ascacibar 18
Antonio Napolitano 19
Francisco Maidana 28
Alvaro Dionisio 24
Fabrizio Sartori 43
Independiente Rivadavia Godoy Cruz Antonio Tomba
22 Martin Pino
34 Tomas Oscar Badaloni
16 Mariano Santiago
32 Manuel Guillen
12 Roberto Ramirez
20 Facundo Butti
21 Elias Pereyra
28 Marcos Montiel
30 Juan Andrada
19 Ederson Salomon Rodriguez Lima
36 Daniel Barrea
8 Julian Eseiza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
1 Sút trúng cầu môn 3.67
39.33% Kiểm soát bóng 61%
9.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 0.7
3 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 1.9
3.1 Sút trúng cầu môn 3.6
39.8% Kiểm soát bóng 58.7%
9.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Independiente Rivadavia (18trận)
Chủ Khách
Godoy Cruz Antonio Tomba (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
3
HT-B/FT-B
4
2
1
2

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Diego Ruben Tonetto Tiền vệ trái 1 0 0 7 4 57.14% 2 0 13 6.5
32 Gonzalo Marinelli Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 1 26 6.9
13 Juan Ignacio Cavallaro Tiền vệ công 1 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.6
2 Bruno Felix Bianchi Trung vệ 0 0 1 16 13 81.25% 0 3 25 7.1
5 Gaston Ignacio Gil Romero Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 1 9 6.7
31 Mauricio Asenjo Tiền đạo cắm 1 0 1 15 7 46.67% 0 4 31 7
8 Ezequiel Ham Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 23 82.14% 2 1 41 6.6
41 Matias Ruiz Diaz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 5 38.46% 4 1 38 7.2
26 Franco Agustin Romero Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 49 7.4
17 Lautaro Nicolas Rios Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 29 6.4
16 Tobias Ostchega Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 8 50% 1 3 47 6.9
42 Tiago Palacios Trung vệ 1 0 0 30 17 56.67% 0 0 46 7.2
10 Matias Reali Cánh phải 1 0 1 5 5 100% 3 1 23 6.6
23 Francisco Petrasso Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 27 7.2

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Pier Barrios Trung vệ 0 0 0 45 36 80% 0 2 50 6.7
23 Federico Rasmussen Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 55 7.1
11 Tomás Conechny Cánh trái 6 1 1 27 20 74.07% 3 6 59 7.3
13 Roberto Nicolas Fernandez Fagundez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 46 6.8
7 Juan Juan Cejas Cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 9 0 39 6.6
3 Thomas Ignacio Galdames Millan Hậu vệ cánh trái 2 1 5 47 32 68.09% 11 1 84 8.1
34 Tomas Oscar Badaloni Tiền đạo cắm 3 0 1 4 4 100% 0 2 11 6.9
22 Martin Pino Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 2 7 6.6
25 Vicente Poggi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 18 81.82% 0 1 40 7.1
9 Silvio Ulariaga Tiền đạo cắm 1 0 1 8 7 87.5% 1 2 20 6.9
4 Lucas Arce Hậu vệ cánh phải 1 0 2 37 27 72.97% 8 1 71 7.4
5 Bruno Javier Leyes Sosa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 24 75% 0 0 43 6.7
1 Franco Petroli Thủ môn 0 0 0 35 24 68.57% 0 0 39 6.8
16 Mariano Santiago Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ