Libertad FC
Đã kết thúc
2
-
3
(0 - 3)
Liga Dep. Universitaria Quito
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.82
0.82
-1
1.02
1.02
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
0.98
0.98
1
4.80
4.80
X
3.40
3.40
2
1.61
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.07
1.07
-0.25
0.77
0.77
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Libertad FC
Phút
Liga Dep. Universitaria Quito
2'
0 - 1 Jairon Charcopa
Kiến tạo: Alexander Antonio Alvarado Carriel
Kiến tạo: Alexander Antonio Alvarado Carriel
17'
0 - 2 Michael Steveen Estrada Martínez
Kiến tạo: Jairon Charcopa
Kiến tạo: Jairon Charcopa
Bryan Caicedo
22'
28'
0 - 3 Jairon Charcopa
Kiến tạo: Jose Alfredo Quinteros Ordonez
Kiến tạo: Jose Alfredo Quinteros Ordonez
45'
Michael Steveen Estrada Martínez
Ivan Frangoy Zambrano Vera 1 - 3
Kiến tạo: Diego Avila
Kiến tạo: Diego Avila
60'
61'
Lucas Ezequiel Piovi
Diego Avila 2 - 3
Kiến tạo: Ivan Frangoy Zambrano Vera
Kiến tạo: Ivan Frangoy Zambrano Vera
68'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
3
18
Sút Phạt
12
59%
Kiểm soát bóng
41%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
323
Số đường chuyền
251
12
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
1
6
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
5
4
Thử thách
1
91
Pha tấn công
63
51
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
3.33
47.67%
Kiểm soát bóng
58%
13.33
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.2
1.9
Bàn thua
1.1
4.2
Phạt góc
4.3
2.5
Thẻ vàng
2
3.1
Sút trúng cầu môn
4
49.8%
Kiểm soát bóng
53.3%
13.8
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Libertad FC (13trận)
Chủ
Khách
Liga Dep. Universitaria Quito (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
5
1
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
4
0
2
3