Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.85
0.85
1
2.30
2.30
X
3.40
3.40
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Montedio Yamagata
38'
Shuto Minami
60'
Koki Sakamoto
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
60'
Junya Takahashi
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Chihiro Konagaya
Ra sân: Koya Fujii
Ra sân: Koya Fujii
63'
71'
Naohiro Sugiyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
71'
Shintaro Kokubu
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
Kaito Abe
Ra sân: Yuki Omoto
Ra sân: Yuki Omoto
76'
Jeong-min Bae
Ra sân: Shun Osaki
Ra sân: Shun Osaki
76'
Daichi Ishikawa
Ra sân: Shun Ito
Ra sân: Shun Ito
76'
84'
Ayumu Kawai
Ra sân: Kazuma Okamoto
Ra sân: Kazuma Okamoto
84'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Shuto Minami
Ra sân: Shuto Minami
87'
Junya Takahashi
90'
0 - 1 Junya Takahashi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Montedio Yamagata
7
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
15
Phạm lỗi
10
2
Cứu thua
3
102
Pha tấn công
98
50
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-4-2-1
4-2-1-3
Montedio Yamagata
23
Sato
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
13
Iwashita
21
Toyoda
8
Kamimura
9
Omoto
10
Ito
17
Fujii
20
Osaki
1
Goto
19
Okamoto
4
Nishimur...
5
Abe
2
Yoshida
8
Konishi
18
Minami
41
Goto
42
Issaka
11
Fujimoto
10
Kida
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Kaito Abe
5
Jeong-min Bae
11
Tatsuki Higashiyama
30
Daichi Ishikawa
18
Chihiro Konagaya
19
Shohei Mishima
15
Shibuki Sato
31
Montedio Yamagata
16
Koki Hasegawa
15
Ayumu Kawai
25
Shintaro Kokubu
20
Nagi Matsumoto
14
Koki Sakamoto
37
Naohiro Sugiyama
36
Junya Takahashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
7
0.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
48%
Kiểm soát bóng
58.67%
10.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.8
1.5
Bàn thua
1.2
4.4
Phạt góc
7
0.8
Thẻ vàng
1.2
3.9
Sút trúng cầu môn
3.6
53.9%
Kiểm soát bóng
55.6%
8.8
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (20trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
4
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
3
2
2
1