Saint Gilloise
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
Fenerbahce
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.02
1.02
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.80
0.80
1
2.25
2.25
X
3.50
3.50
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.01
1.01
O
1
0.76
0.76
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
Saint Gilloise
Phút
Fenerbahce
20'
0 - 1 Michy Batshuayi
Kiến tạo: Caglar Soyuncu
Kiến tạo: Caglar Soyuncu
35'
Ferdi Kadioglu
Ra sân: Caglar Soyuncu
Ra sân: Caglar Soyuncu
Mohamed Amoura
45'
Koki Machida
54'
Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Noah Sadiki
Ra sân: Noah Sadiki
63'
Loic Lapoussin
Ra sân: Henok Teklab
Ra sân: Henok Teklab
63'
68'
Ryan Kent
Ra sân: Cengiz Under
Ra sân: Cengiz Under
68'
Rade Krunic
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
78'
Edin Dzeko
Ra sân: Michy Batshuayi
Ra sân: Michy Batshuayi
78'
Mert Yandas
Ra sân: Sebastian Szymanski
Ra sân: Sebastian Szymanski
Matias Rasmussen
Ra sân: Charles Vanhoutte
Ra sân: Charles Vanhoutte
80'
81'
Rade Krunic
84'
0 - 2 Jayden Oosterwolde
Kiến tạo: Edin Dzeko
Kiến tạo: Edin Dzeko
Dennis Eckert
Ra sân: Mohamed Amoura
Ra sân: Mohamed Amoura
85'
Christian Burgess
90'
90'
0 - 3 Dusan Tadic
90'
Mert Yandas Penalty awarded
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Gilloise
Fenerbahce
12
Phạt góc
0
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
1
10
Sút Phạt
18
48%
Kiểm soát bóng
52%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
449
Số đường chuyền
441
18
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
16
0
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
29
19
Đánh chặn
10
18
Thử thách
10
138
Pha tấn công
90
74
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Saint Gilloise
3-4-1-2
4-3-3
Fenerbahce
49
Moris
28
Machida
16
Burgess
26
Sykes
11
Teklab
27
Sadiki
24
Vanhoutt...
21
Montes
23
Puertas
29
Nilsson
47
Amoura
40
Livakovi...
21
Samuel
2
Soyuncu
6
Djiku
24
Oosterwo...
5
Yuksek
35
Santos
53
Szymansk...
10
Tadic
23
Batshuay...
20
Under
Đội hình dự bị
Saint Gilloise
Jean Thierry Lazare Amani
8
Dennis Eckert
9
Nathan Huygevelde
35
Joachim Imbrechts
14
Loic Lapoussin
10
Heinz Lindner
12
Matias Rasmussen
4
Casper Terho
17
Fenerbahce
97
Furkan Akyuz
29
Ahmet Necat Aydin
9
Edin Dzeko
70
Irfan Can Egribayat
94
Cagri Fedai
49
Muhammet Imre
7
Ferdi Kadioglu
11
Ryan Kent
33
Rade Krunic
8
Mert Yandas
26
Miha Zajc
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
3.67
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
8.33
47.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
14
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.7
1.2
Bàn thua
1
5.6
Phạt góc
5
2.5
Thẻ vàng
1.8
6.3
Sút trúng cầu môn
5.9
48.9%
Kiểm soát bóng
56.6%
14.5
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise (57trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (56trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
15
6
15
4
HT-H/FT-T
3
0
5
0
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
3
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
8
1
9
HT-B/FT-B
3
8
1
11