Vòng 2
05:00 ngày 21/05/2024
San Lorenzo
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Lanus
Địa điểm: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 2.5
1.75
U 2.5
0.40
1
2.45
X
2.90
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 0.75
1.03
U 0.75
0.78

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
Lanus Lanus
19'
match goal 0 - 1 Walter Bou
22'
match yellow.png Marcelino Moreno
23'
match yellow.png Felipe Pena Biafore
37'
match yellow.png Fabio Enrique Alvarez
Malcom Braida match yellow.png
45'
Cristian Alberto Tarragona
Ra sân: Ivan Leguizamon
match change
59'
Nahuel Barrios
Ra sân: Elian Mateo Irala
match change
59'
62'
match yellow.png Nicolas Morgantini
64'
match yellow.png Ramiro Carrera
64'
match change Juan Cáceres
Ra sân: Fabio Enrique Alvarez
Cristian Ferreira 1 - 1
Kiến tạo: Gaston Matias Campi
match goal
66'
71'
match change Bruno Cabrera
Ra sân: Braian Aguirre
Tobias Medina
Ra sân: Alexis Ricardo Cuello
match change
81'
81'
match yellow.png Raul Alberto Loaiza Morelos
Sebastian Hussain Blanco
Ra sân: Cristian Ferreira
match change
82'
86'
match change Augusto Lotti
Ra sân: Marcelino Moreno
86'
match change Lautaro German Acosta
Ra sân: Ramiro Carrera
86'
match change Jonathan Torres
Ra sân: Walter Bou
Cristian Alberto Tarragona match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
Lanus Lanus
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
6
18
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
11
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
372
 
Số đường chuyền
 
225
10
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
7
21
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
19
2
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
63
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Cristian Alberto Tarragona
10
Nahuel Barrios
34
Tobias Medina
29
Sebastian Hussain Blanco
1
Mateo Clemente
2
Nicolas Hernandez
35
Gonzalo Lujan Melli
50
Francisco Perruzzi
6
Carlos Sanchez Moreno
32
Ivan Tapia
27
Diego Herazo
7
Ezequiel Cerutti
San Lorenzo San Lorenzo 4-2-3-1
4-3-1-2 Lanus Lanus
25
Gomez
21
Braida
22
Campi
4
Espitia
8
Giay
5
Remedi
17
Irala
28
Cuello
18
Ferreira
41
Leguizam...
11
Bareiro
1
Aguerre
35
Aguirre
2
Munoz
6
Luciatti
3
Morganti...
15
Morelos
5
Biafore
32
Carrera
11
Alvarez
10
Moreno
9
Bou

Substitutes

24
Juan Cáceres
20
Bruno Cabrera
7
Lautaro German Acosta
21
Augusto Lotti
27
Jonathan Torres
12
Nicolas Claa
4
Gonzalo Perez
23
Nery Domínguez
13
Jose Canale
8
Luciano Boggio Albin
16
Franco Watson
19
David Maximiliano Gonzalez
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
Cristian Alberto Tarragona 9
Nahuel Barrios 10
Tobias Medina 34
Sebastian Hussain Blanco 29
Mateo Clemente 1
Nicolas Hernandez 2
Gonzalo Lujan Melli 35
Francisco Perruzzi 50
Carlos Sanchez Moreno 6
Ivan Tapia 32
Diego Herazo 27
Ezequiel Cerutti 7
San Lorenzo Lanus
24 Juan Cáceres
20 Bruno Cabrera
7 Lautaro German Acosta
21 Augusto Lotti
27 Jonathan Torres
12 Nicolas Claa
4 Gonzalo Perez
23 Nery Domínguez
13 Jose Canale
8 Luciano Boggio Albin
16 Franco Watson
19 David Maximiliano Gonzalez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 7.33
3.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
63% Kiểm soát bóng 55.33%
14.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 4.7
2.9 Thẻ vàng 2.3
2.8 Sút trúng cầu môn 5
50.9% Kiểm soát bóng 51.2%
13.8 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (24trận)
Chủ Khách
Lanus (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
1
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
0
0
3
3

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Sebastian Hussain Blanco Tiền vệ công 2 0 1 4 4 100% 2 0 9 6.8
22 Gaston Matias Campi Trung vệ 0 0 1 55 48 87.27% 0 1 63 7.2
5 Eric Daian Remedi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 50 42 84% 0 2 66 7.1
4 Jhohan Sebastian Romana Espitia Trung vệ 0 0 0 51 40 78.43% 1 4 62 6.3
25 Gaston Gomez Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 28 7
11 Adam Bareiro Tiền đạo cắm 1 0 2 17 9 52.94% 1 2 26 6.7
10 Nahuel Barrios Cánh trái 2 0 0 8 8 100% 1 0 14 6.4
9 Cristian Alberto Tarragona Tiền đạo cắm 3 1 0 5 3 60% 0 2 18 6.3
18 Cristian Ferreira Tiền vệ trụ 4 3 0 28 24 85.71% 7 0 49 7.4
21 Malcom Braida Tiền vệ trái 2 0 2 41 30 73.17% 5 5 76 7.7
28 Alexis Ricardo Cuello Tiền đạo cắm 0 0 1 19 13 68.42% 3 1 39 6.8
41 Ivan Leguizamon Cánh phải 1 0 0 10 8 80% 4 0 22 6.4
8 Agustin Giay Tiền vệ phải 3 0 1 35 29 82.86% 3 0 62 7.3
17 Elian Mateo Irala Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 17 77.27% 3 1 33 6.6
34 Tobias Medina Tiền vệ công 0 0 1 4 3 75% 2 0 9 6.6

Lanus Lanus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Jonathan Torres Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
7 Lautaro German Acosta Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.5
2 Ezequiel Munoz Trung vệ 1 1 0 20 15 75% 0 2 34 7.2
1 Alan Aguerre Thủ môn 0 0 0 32 13 40.63% 0 1 38 6.7
32 Ramiro Carrera Tiền vệ phải 1 1 0 18 9 50% 0 5 36 6.7
15 Raul Alberto Loaiza Morelos Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 18 78.26% 0 1 36 6.7
9 Walter Bou Tiền đạo cắm 3 2 0 14 10 71.43% 2 1 29 7.4
11 Fabio Enrique Alvarez Tiền vệ công 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 27 6.7
10 Marcelino Moreno Cánh trái 1 0 2 16 14 87.5% 8 0 36 7
21 Augusto Lotti Tiền đạo thứ 2 0 0 1 2 1 50% 0 0 2 6.6
6 Brian Luciatti Trung vệ 2 0 0 14 13 92.86% 0 1 32 7.1
24 Juan Cáceres Hậu vệ cánh phải 1 0 0 4 4 100% 0 2 12 6.7
3 Nicolas Morgantini Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 1 41 6.8
35 Braian Aguirre Hậu vệ cánh phải 1 0 1 13 9 69.23% 0 1 27 6.3
20 Bruno Cabrera 0 0 1 4 2 50% 1 0 8 6.9
5 Felipe Pena Biafore Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 28 19 67.86% 0 5 52 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ