Servette
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
FC Viktoria Plzen
Địa điểm: Stade de Geneve
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.90
0.90
1
2.40
2.40
X
3.40
3.40
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.62
0.62
-0
1.25
1.25
O
1
0.90
0.90
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Servette
Phút
FC Viktoria Plzen
35'
Carlos Eduardo Lopes Cruz
Keigo Tsunemoto
41'
Jérémy Guillemenot
45'
Miroslav Stevanovic
Ra sân: Jérémy Guillemenot
Ra sân: Jérémy Guillemenot
46'
Bendeguz Bolla
48'
58'
Jan Sykora
Ra sân: Matej Vydra
Ra sân: Matej Vydra
Alexis Antunes
Ra sân: Dereck Kutesa
Ra sân: Dereck Kutesa
65'
Timothe Cognat
Ra sân: Samba Diba
Ra sân: Samba Diba
65'
73'
Jan Kliment
Ra sân: John Mosquera
Ra sân: John Mosquera
78'
Jan Kopic
Anthony Baron
Ra sân: Bendeguz Bolla
Ra sân: Bendeguz Bolla
81'
90'
Ibrahim Traore
Ra sân: Carlos Eduardo Lopes Cruz
Ra sân: Carlos Eduardo Lopes Cruz
Tiemoko Ouattara
Ra sân: Theo Magnin
Ra sân: Theo Magnin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Servette
FC Viktoria Plzen
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
1
18
Sút Phạt
22
47%
Kiểm soát bóng
53%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
361
Số đường chuyền
374
18
Phạm lỗi
17
4
Việt vị
1
32
Đánh đầu thành công
42
1
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
17
10
Đánh chặn
3
15
Thử thách
12
125
Pha tấn công
115
43
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Servette
4-4-2
4-4-2
FC Viktoria Plzen
32
Frick
20
Magnin
19
Severin
4
Rouiller
3
Tsunemot...
17
Kutesa
5
Ondoua
30
Diba
77
Bolla
27
Crivelli
21
Guilleme...
16
Jedlicka
40
Dweh
3
Hranac
21
Jemelka
22
Cruz
10
Kopic
6
Cerv
23
Kalvach
18
Mosquera
11
Vydra
15
Chory
Đội hình dự bị
Servette
Alexis Antunes
10
Marwan Aubert
40
Anthony Baron
6
Timothe Cognat
8
Joel Mall
1
Bradley Mazikou
18
Tiemoko Ouattara
31
Miroslav Stevanovic
9
FC Viktoria Plzen
30
Viktor Baier
2
Lukas Hejda
9
Jan Kliment
5
Jan Paluska
14
Radim Reznik
7
Jan Sykora
12
Ibrahim Traore
13
Marian Tvrdon
32
Matej Valenta
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
5.33
42%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.6
1.1
Bàn thua
0.7
6.6
Phạt góc
4.2
1.2
Thẻ vàng
1.8
3.4
Sút trúng cầu môn
3.7
50.1%
Kiểm soát bóng
46.6%
9.5
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Servette (56trận)
Chủ
Khách
FC Viktoria Plzen (54trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
13
4
HT-H/FT-T
4
2
5
0
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
6
3
HT-B/FT-H
4
5
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
3
8
HT-B/FT-B
4
7
0
9