Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Omiya Ardija | 14 | 10 | 3 | 1 | 26 | 9 | 17 |
H T T T B T
|
|
2 | FC Ryukyu | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 17 | 3 |
T H B H T T
|
|
3 | Azul Claro Numazu | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 |
T H H B B H
|
|
4 | SC Sagamihara | 14 | 5 | 7 | 2 | 13 | 8 | 5 |
B T H H H T
|
|
5 | Zweigen Kanazawa FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 24 | 3 |
H T H T H T
|
|
6 | Osaka FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 |
T T H H B B
|
|
7 | Kataller Toyama | 14 | 5 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 |
H T B H T T
|
|
8 | Fukushima United FC | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 16 | 6 |
B B T T T T
|
|
9 | AC Nagano Parceiro | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 22 | 1 |
B B T T T B
|
|
10 | Matsumoto Yamaga FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 20 | -1 |
H T T B T H
|
|
11 | Imabari FC | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 |
T T B B B B
|
|
12 | FC Gifu | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 |
H B H B B B
|
|
13 | Yokohama SCC | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 |
B B H T H T
|
|
14 | Gainare Tottori | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 21 | -7 |
T B T B H B
|
|
15 | Giravanz Kitakyushu | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 11 | -1 |
H H B B T H
|
|
16 | Vanraure Hachinohe FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 14 | -2 |
B H H T T H
|
|
17 | Nara Club | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 21 | -3 |
B H H T B T
|
|
18 | Kamatamare Sanuki | 14 | 1 | 8 | 5 | 12 | 18 | -6 |
H B H H T B
|
|
19 | Miyazaki | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 21 | -8 |
B T H H B B
|
|
20 | Grulla Morioka | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 32 | -22 |
B H B B B B
|
BXH BD Hạng 3 Nhật Bản vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 3 Nhật Bản hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 3 Nhật Bản trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 3 Nhật Bản hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản VĐQG Nhật Bản nữ Nhật Bản Football League Hạng 2 Nhật Bản nữ Hạng 3 Nhật Bản# CLB T +/- Đ
1 Omiya Ardija 14 17 33
2 FC Ryukyu 14 3 23
3 Azul Claro Numazu 14 8 22
4 SC Sagamihara 14 5 22
5 Zweigen Kanazawa FC 14 3 22
6 Osaka FC 14 6 21
7 Kataller Toyama 14 2 21
8 Fukushima United FC 14 6 20
9 AC Nagano Parceiro 14 1 20
10 Matsumoto Yamaga FC 14 -1 20
11 Imabari FC 14 -2 20
12 FC Gifu 14 4 19
13 Yokohama SCC 14 -3 17
14 Gainare Tottori 14 -7 17
15 Giravanz Kitakyushu 14 -1 15
16 Vanraure Hachinohe FC 14 -2 15
17 Nara Club 14 -3 15
18 Kamatamare Sanuki 14 -6 11
19 Miyazaki 14 -8 10
20 Grulla Morioka 14 -22 9
Ngày 01/06/2024
Matsumoto Yamaga FC 12:00 Imabari FC
Omiya Ardija 12:00 AC Nagano Parceiro
Ngày 02/06/2024
Fukushima United FC 12:00 Kamatamare Sanuki
SC Sagamihara 12:00 Grulla Morioka
Azul Claro Numazu 12:00 Kataller Toyama
Giravanz Kitakyushu 12:00 Gainare Tottori
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611