Bảng xếp hạng bóng đá Thế vận hội Mỹ Nữ 2023 mới nhất
Group
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Mexico (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 9 |
2 | Chile (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 |
3 | Paraguay (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 3 |
4 | Jamaica (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | -23 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | USA (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 |
2 | Argentina (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
3 | Costa Rica (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 |
4 | Bolivia (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 9 | -9 | 1 |
BXH BD Thế vận hội Mỹ Nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Thế vận hội Mỹ Nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Thế vận hội Mỹ Nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Thế vận hội Mỹ Nữ mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Thế vận hội Mỹ Nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Thế vận hội Mỹ Nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Thế vận hội Mỹ Nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Nam Mỹ
Leagues Cup Cúp vàng CONCACAF CONCACAF U17 Championship U20 Nam Mỹ Pan-American Games - Mens Central American Games Thế vận hội Mỹ Nữ Cúp Nữ Libertadores U19 nữ Nam Mỹ World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ Nam Mỹ Games (nữ)Ngày 04/11/2023
Ngày 03/11/2023
Ngày 01/11/2023
Ngày 31/10/2023
Ngày 29/10/2023
Ngày 28/10/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611